KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN GIẢM ÂM
SOUNDPROOF GENSET MODEL & TYPE |
Kibii - EKB 12000 ES |
MÁY PHÁT
GENERATOR |
Loại
Type |
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
2 poles, self exciting, field rotating with brush |
Kiểu ổn áp
Voltage regulator system |
AVR |
Công suất định mức
Rated Output |
10 KVA |
Công suất lớn nhất
Max. Output |
11 KVA |
Tần số / Frequency |
50 Hz (3000 rpm) |
Điện thế / Pha
AC Voltage / Phase |
220VAC / 1 pha
220 VAC / 1 phase |
Hệ số công suất / Power Factor |
1.0 |
ĐỘNG CƠ
ENGINE |
Kiểu / Model |
HONDA GX660 |
Loại
Type |
4 thì, 2 xilanh , sú páp treo, làm mát bằng gió
4 strokes, air cooled, OHV, 2 cylinders |
Dung tích xi lanh
Displacements |
688 cc |
Công suất định mức
Net Output |
21 HP/ 3600 v/p
21 HP / 3600 rpm |
Kiểu đánh lửa
Ignition system |
CDI
Digital CDI |
Kiểu khởi động
Starting system |
Đề điện
Electrical starter |
Dung tích nhớt bôi trơn
Engine oil capacity |
1.7 lít
1.7 liters |
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN STANDARD FEATURES |
Kích thước phủ bì (DxRxC)
Overall dimensions (LxWxH) |
1260x660x755 (mm) |
Trọng lượng khô
Dry Weights |
252 Kg |
Độ ồn (cách xa 7m)
Noise level (at 7m) |
66±2 dBA |
Dung tích bình xăng
Fuel tank capacity (Gasoline) |
38 lít
38 liters |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Fuel consumption |
6 lít / giờ (ở 80% tải định mức)
6 liters / hr (at 80% rated loads) |
Hiển thị điện áp, dòng điện, số giờ vận hành máy
3 – meters (volt, ampere, hours) |
Có
Yes |
Đồng hồ báo mức nhiên liệu
Fuel level meter |
Có
Yes |
Ồ, phích cắm lấy điện ra
AC plug & receptacle |
Có
Yes |
CB bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Circuit Breaker |
Có
Yes |
Đèn báo vận hành
Pilot lamp |
Có
Yes |
Báo nhớt tự động
Oil alert |
Có
Yes |
Bộ 4 bánh xe di chuyển
4- Wheel Kit |
Có
Yes |